Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Luật Đầu tư tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch, thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước. Luật Đầu tư 2020, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, là bước tiến mới nhằm đơn giản hóa thủ tục, tăng cường ưu đãi đầu tư, và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Luật Đầu tư, từ định nghĩa, lịch sử phát triển, các hình thức đầu tư, đến những điểm mới nhất của Luật Đầu tư 2020, cùng các lưu ý thực tiễn dành cho nhà đầu tư.
I.Luật đầu tư là gì?
1. Khái niệm luật đầu tư
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đầu tư đóng vai trò là động lực thúc đẩy sản xuất, tạo ra của cải và công ăn việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động đầu tư diễn ra đúng pháp luật, hiệu quả, hài hòa lợi ích giữa nhà đầu tư và Nhà nước, thì việc xây dựng khung pháp lý cụ thể là điều bắt buộc. Đây chính là lý do Luật Đầu tư ra đời.
Luật đầu tư là một đạo luật chuyên ngành trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quy định về việc bỏ vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh thông qua các hình thức như thành lập doanh nghiệp, góp vốn, mua cổ phần, thực hiện dự án đầu tư hoặc hợp tác theo hợp đồng.
Theo Luật Đầu tư 2020 – văn bản hiện hành có hiệu lực từ 01/01/2021:
“Đầu tư là việc nhà đầu tư bỏ vốn bằng các hình thức khác nhau để tiến hành hoạt động kinh doanh thông qua việc thành lập tổ chức kinh tế; góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp; thực hiện dự án đầu tư; hoặc đầu tư theo hợp đồng.”
2. Mục tiêu và vai trò của Luật Đầu tư
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư.
- Thu hút nguồn vốn trong nước và nước ngoài, đặc biệt là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- Tạo môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch, ổn định để phát triển kinh tế dài hạn.
- Giám sát và điều tiết hoạt động đầu tư, tránh đầu tư vào ngành nghề nguy hại đến an ninh quốc phòng, trật tự xã hội.
3. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Phạm vi điều chỉnh: Luật Đầu tư 2020 điều chỉnh mọi hoạt động đầu tư kinh doanh trên lãnh thổ Việt Nam, bao gồm:
- Đầu tư trong nước;
- Đầu tư nước ngoài;
- Hợp tác đầu tư công – tư;
- Mua bán, sáp nhập doanh nghiệp;
- Đầu tư ra nước ngoài của cá nhân, tổ chức Việt Nam.
Đối tượng áp dụng:
- Nhà đầu tư trong nước: công dân Việt Nam, doanh nghiệp có 100% vốn Việt Nam;
- Nhà đầu tư nước ngoài: cá nhân, tổ chức nước ngoài có đầu tư vào Việt Nam;
- Cơ quan quản lý nhà nước;
- Các tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
II. Lịch sử hình thành và phát triển của Luật Đầu tư Việt Nam
1. Luật Đầu tư 2005
Đây là lần đầu tiên Việt Nam ban hành một đạo luật thống nhất cho cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài. Trước đó, việc đầu tư của hai nhóm này được điều chỉnh bởi hai đạo luật riêng biệt, tạo ra sự phân biệt trong đối xử và áp lực quản lý hành chính.
Một số điểm nổi bật của Luật Đầu tư 2005:
- Hợp nhất pháp luật đầu tư trong nước và nước ngoài.
- Mở rộng quyền của nhà đầu tư, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng hơn.
- Đơn giản hóa một số thủ tục đầu tư.
Tuy nhiên, Luật Đầu tư 2005 vẫn còn nhiều hạn chế:
- Chồng chéo với các luật chuyên ngành khác như Luật Doanh nghiệp, Luật Đất đai.
- Một số khái niệm chưa rõ ràng.
- Thiếu minh bạch về các ngành nghề cấm đầu tư hoặc yêu cầu điều kiện.
2. Luật Đầu tư 2014
Nhằm khắc phục các bất cập nêu trên, Luật Đầu tư 2014 ra đời với nhiều cải tiến lớn:
- Rút gọn danh mục ngành nghề cấm đầu tư từ 51 xuống 6;
- Công khai danh mục ngành nghề đầu tư có điều kiện (267 ngành);
- Bãi bỏ giấy chứng nhận đầu tư cho nhà đầu tư trong nước;
- Tách bạch giữa Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC);
- Áp dụng nguyên tắc “chọn bỏ” thay vì “chọn cho”.
Hiệu quả của Luật Đầu tư 2014:
- Gia tăng lượng vốn FDI vào Việt Nam.
- Thủ tục đầu tư được rút ngắn.
- Tuy nhiên vẫn còn những rào cản như: yêu cầu quá nhiều giấy phép con, thủ tục hành chính phức tạp đối với nhà đầu tư nước ngoài.
3. Luật Đầu tư 2020 – hiện hành
Luật Đầu tư 2020 là phiên bản mới nhất, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, với các điểm nổi bật sau:
- Rút gọn ngành nghề đầu tư có điều kiện từ 267 xuống còn 227;
- Bổ sung ngành nghề cấm đầu tư như dịch vụ đòi nợ;
- Cụ thể hóa điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài;
- Cho phép đầu tư không cần quyết định chủ trương trong nhiều trường hợp.
III. Các hình thức đầu tư tại Việt Nam
Luật Đầu tư quy định 4 hình thức đầu tư chính, tạo điều kiện cho nhà đầu tư lựa chọn phù hợp với mô hình và năng lực tài chính của mình.
1. Thành lập tổ chức kinh tế
- Hình thức phổ biến nhất với cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
- Các loại hình doanh nghiệp bao gồm: Công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã.
- Nhà đầu tư được quyền chủ động lựa chọn loại hình phù hợp và tự chịu trách nhiệm pháp lý.
2. Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp
- Dành cho nhà đầu tư muốn “nhảy vào” doanh nghiệp đã hoạt động.
- Không mất thời gian thành lập doanh nghiệp mới.
- Dễ dàng điều chỉnh tỷ lệ góp vốn, thuận lợi về pháp lý.
- Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ tình trạng pháp lý và tài chính của doanh nghiệp mục tiêu.
3. Đầu tư theo hình thức hợp đồng
a. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
- Hai hoặc nhiều bên cùng hợp tác kinh doanh nhưng không thành lập pháp nhân mới.
- Lợi nhuận chia theo tỷ lệ góp vốn hoặc thỏa thuận khác.
b. Hợp đồng đối tác công – tư (PPP)
- Áp dụng cho các dự án cơ sở hạ tầng như giao thông, điện, cấp thoát nước…
- Nhà nước và tư nhân cùng đầu tư và chia sẻ rủi ro.
- Có sức hút lớn với nhà đầu tư nước ngoài.
4. Mua bán và sáp nhập (M&A)
- Hình thức ngày càng phổ biến do môi trường đầu tư mở hơn.
- Không yêu cầu phải thành lập pháp nhân mới.
- Giúp tiếp cận thị trường nhanh chóng, tận dụng lợi thế sẵn có của doanh nghiệp bị mua lại.
IV. Những điểm mới trong Luật Đầu tư 2020
1. Danh mục cấm đầu tư kinh doanh được mở rộng
Theo Điều 6 Luật Đầu tư 2020, các ngành nghề sau bị cấm đầu tư kinh doanh:
- Mua bán người, mô hoặc bộ phận cơ thể người;
- Kinh doanh mại dâm, phá thai trái phép, mại dâm trẻ em;
- Kinh doanh chất ma túy;
- Kinh doanh pháo nổ, thuốc nổ;
- Kinh doanh dịch vụ đòi nợ thuê (đã bị cấm hoàn toàn);
- Kinh doanh các sản phẩm gây hại đến sức khỏe con người.
2. Rút gọn ngành nghề đầu tư có điều kiện
- Từ 267 ngành (năm 2014) xuống còn 227 ngành (năm 2020);
- Điều kiện rõ ràng, minh bạch hơn;
- Mỗi ngành đều được gắn với văn bản quy phạm pháp luật cụ thể.
3. Quy định về ưu đãi đầu tư theo hướng hiệu quả
- Ưu đãi không còn áp dụng dàn trải;
- Tập trung vào các ngành công nghệ cao, nghiên cứu khoa học, công nghiệp phụ trợ;
- Các dự án đầu tư vào vùng sâu, vùng xa, địa bàn kinh tế khó khăn được hưởng mức ưu đãi cao.
4. Bổ sung nguyên tắc tiếp cận thị trường với nhà đầu tư nước ngoài
- Lần đầu tiên luật hóa nguyên tắc “tiếp cận thị trường có điều kiện”;
- Nhà đầu tư nước ngoài được tiếp cận như nhà đầu tư trong nước, trừ các ngành trong Danh mục ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường hoặc tiếp cận có điều kiện.
V. Đối tượng và điều kiện để đầu tư tại Việt Nam
1. Nhà đầu tư trong nước
- Không bị hạn chế ngành nghề đầu tư, trừ các ngành bị cấm.
- Được áp dụng các hình thức ưu đãi đầu tư như miễn thuế, hỗ trợ tiền thuê đất, giảm lãi suất.
2. Nhà đầu tư nước ngoài
- Phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư trước khi thành lập doanh nghiệp;
- Bị giới hạn ở một số ngành nghề như: viễn thông, báo chí, vận tải hàng không, ngân hàng, chứng khoán…
- Có thể phải hợp tác với nhà đầu tư trong nước hoặc hạn chế tỷ lệ sở hữu vốn.
3. Điều kiện về vốn, công nghệ và nhân sự
- Một số lĩnh vực yêu cầu vốn đầu tư tối thiểu (ví dụ: giáo dục, bất động sản…);
- Phải chứng minh năng lực tài chính, báo cáo tài chính từ 2-3 năm gần nhất;
- Đảm bảo tiêu chuẩn về công nghệ, môi trường và nguồn nhân lực.
VI. Thủ tục đầu tư tại Việt Nam
Việc đầu tư tại Việt Nam, dù là trong nước hay từ nước ngoài, đều phải tuân theo các quy trình pháp lý rõ ràng, minh bạch và có kiểm soát. Dưới đây là các bước thủ tục phổ biến theo Luật Đầu tư 2020, áp dụng tùy thuộc vào quy mô và tính chất dự án.
1. Xin chấp thuận chủ trương đầu tư (nếu có)
Đối với một số dự án, trước khi xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư cần phải được chấp thuận chủ trương đầu tư. Điều này nhằm đảm bảo việc quy hoạch, quản lý rủi ro, và sự thống nhất trong chiến lược phát triển quốc gia.
Các dự án phải xin chủ trương đầu tư:
- Dự án có sử dụng đất do Nhà nước giao, cho thuê hoặc cho phép chuyển mục đích;
- Dự án thuộc lĩnh vực an ninh – quốc phòng;
- Dự án có vốn đầu tư từ 5.000 tỷ đồng trở lên;
- Dự án sử dụng công nghệ ảnh hưởng đến môi trường.
📝 Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt chủ trương:
– Quốc hội (với các dự án lớn, đặc biệt);
– Thủ tướng Chính phủ;
– UBND cấp tỉnh.
2. Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là văn bản xác nhận về việc nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức có yếu tố nước ngoài được phép thực hiện dự án tại Việt Nam.
Hồ sơ bao gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;
- Bản sao tài liệu chứng minh tư cách pháp lý;
- Đề xuất dự án (vốn, quy mô, địa điểm, tiến độ…);
- Cam kết về khả năng tài chính (báo cáo tài chính hoặc xác nhận tài khoản ngân hàng).
Thời gian xử lý:
- 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trường hợp không cần xin IRC:
- Nhà đầu tư trong nước;
- Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần trong doanh nghiệp Việt Nam mà không thay đổi pháp nhân;
- Một số dự án đầu tư nhỏ không thuộc nhóm ngành nghề có điều kiện.
3. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Sau khi được cấp IRC (nếu có), nhà đầu tư tiến hành thành lập tổ chức kinh tế bằng việc xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại Sở KH&ĐT:
- Nộp hồ sơ thành lập công ty, bao gồm điều lệ, danh sách thành viên/cổ đông, thông tin người đại diện pháp luật…
- Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc.
4. Các bước sau khi thành lập doanh nghiệp
- Mở tài khoản ngân hàng để nhận vốn góp từ nhà đầu tư;
- Chuyển vốn góp đúng thời hạn cam kết;
- Thực hiện dự án theo tiến độ được đăng ký trong hồ sơ đầu tư;
- Báo cáo hoạt động đầu tư định kỳ với cơ quan nhà nước.
💡 Nếu không thực hiện dự án theo tiến độ hoặc vi phạm pháp luật, nhà đầu tư có thể bị rút giấy chứng nhận đầu tư, đình chỉ hoặc xử phạt hành chính.
VII. Các lưu ý thực tiễn khi áp dụng Luật Đầu tư
Trong quá trình thực hiện đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư – đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài – cần lưu ý những yếu tố dưới đây để tránh rủi ro pháp lý hoặc bị từ chối hồ sơ:
1. Thường xuyên cập nhật văn bản pháp luật mới
Luật Đầu tư luôn có các Nghị định, Thông tư hướng dẫn đi kèm (như Nghị định 31/2021/NĐ-CP) và danh mục ngành nghề cấm hoặc hạn chế tiếp cận thị trường được cập nhật theo thời gian. Việc sử dụng nguồn tài liệu cũ có thể khiến nhà đầu tư nộp sai hồ sơ, bị từ chối hoặc gặp rủi ro sau này.
2. Chuẩn bị kỹ hồ sơ pháp lý
- Tài liệu của nhà đầu tư nước ngoài phải dịch công chứng sang tiếng Việt;
- Phải chứng minh năng lực tài chính thông qua sổ tiết kiệm hoặc báo cáo tài chính có kiểm toán;
- Hình thức hợp tác (liên doanh, 100% vốn…) cần rõ ràng.
3. Chủ động thuê luật sư hoặc tổ chức tư vấn đầu tư
Đặc biệt đối với dự án phức tạp, việc nhờ luật sư đầu tư giúp rà soát điều kiện pháp lý, tư vấn hình thức đầu tư phù hợp và chuẩn bị hồ sơ chuyên nghiệp sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế rủi ro bị từ chối.
4. Chấp hành đúng quy định về triển khai dự án
- Nếu chậm triển khai hoặc không báo cáo hoạt động, nhà đầu tư có thể bị thu hồi giấy chứng nhận đầu tư;
- Việc chuyển nhượng dự án phải được đăng ký và có sự phê duyệt lại từ cơ quan nhà nước.
VIII. So sánh Luật Đầu tư 2005 – 2014 – 2020
Để thấy rõ sự tiến bộ qua từng giai đoạn, bạn có thể theo dõi bảng so sánh nhanh dưới đây:
Tiêu chí | Luật Đầu tư 2005 | Luật Đầu tư 2014 | Luật Đầu tư 2020 |
Hợp nhất luật trong – ngoài nước | ✅ | ✅ | ✅ |
Danh mục ngành nghề có điều kiện | 386 | 267 | 227 |
Công khai điều kiện đầu tư | ❌ Không rõ ràng | ✅ Có | ✅ Chi tiết hơn |
Thủ tục hành chính | ❌ Phức tạp | ✅ Giảm nhẹ | ✅ Rút gọn, hiệu quả |
Cấm dịch vụ đòi nợ thuê | ❌ Không có | ❌ Không có | ✅ Cấm triệt để |
Cơ chế ưu đãi đầu tư | ❌ Khó tiếp cận | ✅ Rõ ràng | ✅ Gắn với hiệu quả |
Hỗ trợ tiếp cận thị trường FDI | ❌ Hạn chế | ✅ Có | ✅ Mở rộng |
📌 Luật Đầu tư 2020 đã thực sự trở thành phiên bản hoàn thiện nhất về mặt nội dung, tính hiệu quả, và khả năng thực thi trong thực tế.
IX. Kết luận: Nên tìm đến đâu để được tư vấn Luật Đầu tư?
Luật đầu tư là lĩnh vực pháp lý chuyên sâu, đòi hỏi người thực hiện phải nắm vững không chỉ văn bản luật hiện hành, mà còn các nghị định, thông tư hướng dẫn, cũng như khả năng xử lý các tình huống thực tiễn phát sinh.
Với sự cải tiến mạnh mẽ của Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có nhiều cơ hội nhưng cũng phải đối diện với các yêu cầu pháp lý ngày càng nghiêm ngặt. Trong bối cảnh đó, việc tìm đến đơn vị tư vấn luật chuyên sâu, có kinh nghiệm thực tiễn, là điều rất cần thiết.
X.Liên hệ tư vấn pháp lý – Luật Tín Thành
Nếu bạn đang có kế hoạch đầu tư tại Việt Nam – từ việc mở công ty, xin ưu đãi đầu tư, cho đến góp vốn hoặc đầu tư ra nước ngoài – đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ luật sư của Luật Tín Thành. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực đầu tư và doanh nghiệp, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp hiệu quả – an toàn – đúng luật cho bạn.
LUẬT TÍN THÀNH
📍 Địa chỉ: Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: 0947.162.678
📧 Email: luattinthanh.com.vn@gmail.com
🌐 Website: www.luattinthanh.com.vn