Luật thừa kế quy định, thủ tục và những điều cần biết

Luật sư tư vấn luật thừa kế theo Bộ luật Dân sự 2015

Bạn đang tìm hiểu về luật thừa kế, luật thừa kế mới nhất, hay quy định thừa kế theo pháp luật? Đây là những nội dung quan trọng liên quan đến quyền lợi tài sản của mỗi người dân. Tại Luật Tín Thành, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn luật thừa kế toàn diện, giúp bạn hiểu đúng – làm đúng.

Bài viết dưới đây sẽ cập nhật đầy đủ các quy định mới nhất, thủ tục thực hiện, và những điều cần biết để bạn có thể chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và người thân. nắm bắt toàn diện các quy định mới nhất về luật thừa kế theo Bộ luật Dân sự 2015, cách thức lập di chúc, thủ tục nhận di sản, cũng như những điểm cần lưu ý để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và giữ gìn hòa khí gia đình.

I.Giới thiệu chung về luật thừa kế

1.Luật thừa kế là gì?

Luật thừa kế là hệ thống quy định pháp lý do Nhà nước ban hành để điều chỉnh việc chuyển giao tài sản, quyền lợi từ người đã chết cho người được hưởng thừa kế. Các quy định này không chỉ đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong việc phân chia tài sản mà còn giúp ổn định trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan. Thừa kế là một phần quan trọng trong Bộ luật Dân sự, phản ánh truyền thống đạo lý của người Việt và đồng thời là cơ sở pháp lý để giải quyết các tranh chấp phát sinh liên quan đến tài sản của người đã khuất.

II.Tại sao cần nắm rõ quy định về thừa kế?

Việc nắm rõ luật thừa kế giúp người dân:

  • Tránh được các rủi ro pháp lý khi phân chia tài sản.
  • Chủ động trong việc lập di chúc hợp pháp.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi tham gia vào quá trình thừa kế.
  • Hạn chế các tranh chấp không đáng có trong gia đình.

Trong xã hội hiện đại, với các loại tài sản đa dạng như đất đai, tiền bạc, cổ phần công ty… việc hiểu rõ luật thừa kế càng trở nên quan trọng.

1.Cập nhật mới nhất theo Bộ luật Dân sự 2015

Bộ luật Dân sự 2015 (có hiệu lực từ ngày 1/1/2017) là văn bản pháp luật điều chỉnh các quy định về thừa kế hiện nay. Những điểm mới nổi bật bao gồm:

  • Bổ sung quyền của người lập di chúc đối với tài sản riêng và tài sản chung.
  • Quy định rõ ràng về hình thức di chúc hợp pháp.
  • Làm rõ các trường hợp người bị truất quyền thừa kế.
  • Quy trình phân chia tài sản được đơn giản hóa, dễ tiếp cận hơn với người dân.

2.Các hình thức thừa kế theo pháp luật Việt Nam

Thừa kế theo pháp luật là gì?

Thừa kế theo pháp luật là việc chia di sản của người đã mất theo quy định của pháp luật trong trường hợp không có di chúc hợp pháp. Các quy định này được xây dựng dựa trên mối quan hệ huyết thống, hôn nhân và nghĩa vụ nuôi dưỡng giữa người chết và những người còn sống.

Thừa kế theo di chúc là gì?

Đây là hình thức thừa kế mà việc phân chia di sản được thực hiện theo ý chí của người đã chết, thể hiện trong văn bản gọi là di chúc. Di chúc hợp pháp có thể lập bằng văn bản hoặc miệng trong các trường hợp đặc biệt, và cần đảm bảo các điều kiện về năng lực hành vi dân sự, nội dung, hình thức theo quy định.

So sánh thừa kế theo pháp luật và theo di chúc

Tiêu chí Thừa kế theo di chúc Thừa kế theo pháp luật
Căn cứ phân chia Dựa vào ý chí của người lập di chúc Dựa vào quy định của Bộ luật Dân sự
Phạm vi người thừa kế Theo mong muốn của người để lại di chúc Theo hàng thừa kế theo luật định
Độ linh hoạt Linh hoạt hơn, cá nhân hóa quyền định đoạt Cứng nhắc theo quy định pháp luật
Tỷ lệ chia tài sản Người lập di chúc có thể tự quyết Chia đều giữa những người cùng hàng
Rủi ro tranh chấp Dễ xảy ra nếu di chúc không rõ ràng Ít tranh chấp do pháp luật quy định cụ thể

Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc vào tình trạng gia đình, tài sản, mong muốn của người để lại di sản cũng như ý thức pháp luật của các bên liên quan.

III.Quy định mới nhất về thừa kế

1.Ai là người được quyền thừa kế?

Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, những người được hưởng thừa kế theo pháp luật được chia thành ba hàng thừa kế chính:

  • Hàng thứ nhất: vợ/chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi.
  • Hàng thứ hai: ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột.
  • Hàng thứ ba: cô, dì, chú, bác, cậu ruột.

Người thuộc hàng thừa kế sau chỉ được hưởng di sản khi không còn ai ở hàng thừa kế trước hoặc từ chối nhận di sản, bị truất quyền hoặc không có quyền hưởng thừa kế.

Sơ đồ các hàng thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015

2.Trường hợp người bị truất quyền thừa kế

Người bị truất quyền thừa kế là người:

  • Có hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe của người để lại di sản hoặc người thừa kế khác.
  • Lừa dối, cưỡng ép người lập di chúc nhằm hưởng lợi.
  • Có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng đối với người để lại di sản.

Tuy nhiên, người bị truất quyền vẫn có thể được hưởng thừa kế nếu người lập di chúc có tuyên bố rõ ràng tha thứ.

3.Quy định về chia tài sản chung, riêng

Trong quá trình chia thừa kế, việc xác định tài sản chung và riêng là rất quan trọng:

  • Tài sản riêng: là tài sản do một người tạo lập, sở hữu trước khi kết hôn, hoặc được tặng cho riêng, thừa kế riêng.
  • Tài sản chung: là tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân, do hai vợ chồng cùng tạo lập hoặc sở hữu chung.

Phải phân chia phần tài sản chung trước, sau đó mới xác định phần tài sản được thừa kế.

IV.Hồ sơ, thủ tục thừa kế theo pháp luật

1.Cần chuẩn bị giấy tờ gì?

Quy trình thủ tục nhận di sản thừa kế tại văn phòng công chứng hoặc tòa án

Để tiến hành khai nhận và phân chia di sản thừa kế hợp pháp, người thừa kế cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản.
  • Sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân/căn cước công dân của người thừa kế.
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…).
  • Di chúc (nếu có).
  • Giấy tờ về tài sản thừa kế: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe, sổ tiết kiệm…
  • Văn bản từ chối nhận di sản (nếu có người không muốn nhận).

Ví dụ thực tế: Gia đình ông A có 3 người con, ông A mất để lại ngôi nhà đứng tên ông. Không có di chúc. Để chia tài sản, các con cần trích lục khai tử, giấy khai sinh để chứng minh quan hệ, giấy đỏ ngôi nhà, xác nhận không tranh chấp và nộp tại phòng công chứng để làm thủ tục nhận thừa kế.

2.Nơi nộp hồ sơ và thời gian xử lý

Tuỳ theo hình thức thừa kế, hồ sơ có thể nộp tại:

  • Văn phòng công chứng (nếu không có tranh chấp): để lập văn bản khai nhận di sản.
  • Toà án nhân dân cấp huyện: nếu có tranh chấp hoặc không thể tự thỏa thuận.
  • UBND cấp xã/phường: để xác nhận giấy tờ liên quan.

Thời gian xử lý:

  • Công chứng: từ 2 đến 10 ngày làm việc.
  • Toà án: từ 4 tháng đến 1 năm tùy mức độ phức tạp.

3.Chi phí, lệ phí liên quan

  • Lệ phí công chứng: khoảng 0,1%-0,5% giá trị tài sản (theo Thông tư 257/2016/TT-BTC).
  • Thuế thu nhập cá nhân: thường được miễn đối với người nhận thừa kế theo hàng thừa kế thứ nhất.
  • Lệ phí trước bạ: 0,5% đối với tài sản là nhà đất, xe…

V.Cách giải quyết tranh chấp thừa kế

1.Các dạng tranh chấp phổ biến

  • Tranh chấp về người thừa kế hợp pháp.
  • Tranh chấp về tính hợp pháp của di chúc.
  • Tranh chấp về khối tài sản để lại (có hay không tài sản riêng?).
  • Tranh chấp do người thừa kế sống chung không chịu chia tài sản.

Ví dụ: Bà B mất, để lại tài sản là miếng đất, có di chúc lập năm 2015 cho con gái út. Sau khi bà mất, các con còn lại khởi kiện vì cho rằng di chúc không hợp pháp do lúc lập bà không minh mẫn. Toà án thụ lý và xác minh tình trạng sức khỏe lúc lập di chúc, từ đó mới xác định giá trị pháp lý.

2.Các bước giải quyết:

  1. Thương lượng, hoà giải: Đây là phương án ưu tiên, tránh tốn thời gian, chi phí.
  2. Hoà giải tại UBND xã/phường: Với sự chứng kiến của đại diện chính quyền.
  3. Khởi kiện ra toà án: Nếu không thể hoà giải được, một hoặc nhiều bên có thể nộp đơn khởi kiện tại toà án nơi có tài sản.

Căn cứ pháp lý: Điều 623 đến Điều 658 Bộ luật Dân sự 2015 quy định cụ thể về thời hiệu thừa kế (10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế), quyền và nghĩa vụ của người thừa kế, phương thức giải quyết tranh chấp.

VI.Câu hỏi thường gặp

1.Không có di chúc thì ai được thừa kế?

Căn cứ theo Điều 651 BLDS, nếu không có di chúc thì chia theo hàng thừa kế:

  • Ưu tiên hàng thứ nhất: vợ/chồng, cha mẹ, con.
  • Nếu không còn ai thuộc hàng thứ nhất thì mới xét đến hàng thứ hai, thứ ba.

2.Di chúc có cần công chứng không?

Không bắt buộc, nhưng việc công chứng giúp tăng tính pháp lý và hạn chế tranh chấp. Di chúc viết tay không công chứng vẫn có giá trị nếu đủ điều kiện: người lập minh mẫn, có chữ ký rõ ràng, nội dung hợp pháp.

3.Làm sao biết tài sản thừa kế có bị nợ không?

Người thừa kế nên kiểm tra:

  • Lịch sử giao dịch ngân hàng của người đã mất.
  • Hợp đồng vay nợ, thế chấp tại ngân hàng.
  • Hỏi thông tin từ các tổ chức tín dụng, cơ quan thuế.

4.Nếu di sản thừa kế bị nợ, người nhận thừa kế có phải trả không?

Câu trả lời là CÓ. Theo Điều 615 BLDS 2015, người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản. Nếu giá trị di sản lớn hơn khoản nợ thì trả hết nợ rồi chia. Nếu di sản nhỏ hơn nợ thì chỉ trả trong phạm vi tài sản nhận được.

5.Thời hiệu khởi kiện đòi thừa kế là bao lâu?

Thời hiệu khởi kiện đòi thừa kế là 10 năm kể từ ngày mở thừa kế (thường là ngày người để lại di sản qua đời), theo Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015.

6.Có thể thay đổi di chúc sau khi lập không?

Có, người lập di chúc có quyền thay đổi, hủy bỏ hoặc bổ sung di chúc bất cứ lúc nào khi còn đủ năng lực hành vi dân sự, miễn là tuân thủ các quy định pháp luật về hình thức và nội dung di chúc.

VII.Liên hệ hỗ trợ pháp lý

Việc nắm vững các quy định pháp luật về thừa kế theo pháp luật giúp bảo vệ quyền lợi bản thân và giữ gìn sự hoà thuận trong gia đình. Đặc biệt, trong bối cảnh tranh chấp đất đai, tài sản ngày càng phức tạp, một văn bản di chúc rõ ràng, hợp pháp sẽ giúp người thân tránh khỏi rắc rối pháp lý.

Đừng đợi đến khi có chuyện mới bắt đầu tìm hiểu luật. Hãy chủ động lập kế hoạch, tìm kiếm luật sư tư vấn thừa kế từ sớm để bảo đảm rằng tài sản của bạn được phân chia đúng như mong muốn, đồng thời giúp người thân không phải gánh chịu những tranh chấp đáng tiếc sau này.

Nếu bạn cần hỗ trợ pháp lý uy tín, chuyên sâu về luật thừa kế, hãy liên hệ với đội ngũ Luật Tín Thành. Chúng tôi cam kết:

  • Soạn thảo di chúc đúng quy định pháp luật.
  • Tư vấn chi tiết về hàng thừa kế, chia đất thừa kế và giải quyết tranh chấp.
  • Đại diện làm việc với văn phòng công chứng, toà án nếu có tranh chấp phát sinh.

Thông tin liên hệ Luật Tín Thành:

LUẬT TÍN THÀNH
📍 Địa chỉ: Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: 0947.162.678
📧 Email: luattinthanh.com.vn@gmail.com
🌐 Website: www.luattinthanh.com.vn